Trong sự nghiệp của mỗi con người để phát triển bản thân và thăng tiến trong nghề nghiệp nhất là trong xã hội hiện nay, Tiếng Anh là ngôn ngữ rất cần thiết đặc biệt là trong ngành Hospitality. HSSC Hospitality chia sẻ 100 thuật ngữ chuyên ngành thường dùng trong khách sạn, resort.
Một số thuật ngữ chuyên ngành khách sạn nhất định phải biết.

- Long-term guest/ Long staying guest: Khách ở dài hạn.
- VIP guest – Very Important Person: Khách quan trọng, khách “thượng đẳng”, có tiếng nói và địa vị xã hội nhất định trong xã hội.
- Receipt: Giấy biên nhận.
- Morning wake-up call: Báo thức buổi sáng.
- Dry cleaning: Giặt khô.
- Laundry: Giặt là.
- High season: Mùa cao điểm.
- Low season: Mùa ít khách.
- R.O.H (Run of house): Giá phòng đồng hạng.
- G.I.T (Group of Independent Travellers): Khách đoàn.
- F.I.T (Free Independent Travellers): Khách du lịch tự do.
- F.O.C (Free of charge): Phòng khuyến mãi.
- Room status: Tình trạng phòng.
- Room rates: Giá phòng.
- Rack rate: Giá niêm yết/ Giá công bố.
- Group rate: Giá cho khách đoàn.
- Commercial rate: Giá ký hợp đồng.
- Complimentary rate: Không phải thanh toán/Miễn phí.
- Family rate: Giá cho phòng khách đi theo gia đình.
- Day rate: Giá cho khách không ngủ qua đêm.
- Weekend rate: Giá cho ngày nghỉ cuối tuần.
- Expected arrivals list: Danh sách khách dự định tới.
- Expected departure list: Danh sách khách dự định đi.
- Non-smoking room: Phòng không hút thuốc.
- Smoking area: Khu vực hút thuốc.
- Upgrade the room: Bố trí phòng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch.
- Room service: Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng.
- Hotel bill: Hóa đơn khách sạn.
- Hotel directory: Quyển hướng dẫn dịch vụ khách sạn.
- Telephone directory: Quyển hướng dẫn tra cứu điện thoại.
- Continental breakfast: Dịch vụ cung cấp bữa sáng kiểu châu lục mà các khách sạn phục vụ cho khách lưu trú. Bữa sáng này thường gồm nước ép trái cây, cà phê, bánh mì, bơ, mứt, ngũ cốc và thịt.
- American Breakfast: Ăn sáng kiểu Mỹ. Bữa ăn bao gồm: Trứng, thịt xông khói hoặc xúc xích, bánh mì nướng với mứt, bơ, nước hoa quả, trà, cafe.
- Breakfast buffet: Ăn sáng tự chọn.
- Full board: Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối.
- Half board: Ăn 2 bữa sáng – trưa hoặc tối.
- Single room: Phòng 1 giường đơn
- Twin room: Phòng 2 giường đơn
- Triple room: Phòng 3 giường đơn
- Double room: Phòng 1 giường lớn cho 2 người
- Connecting room: Phòng thông nhau
- Adjacent rooms: Phòng kế bên
- Adjoining rooms: Phòng liền kề đối diện
- Handicapped room: Phòng cho người khuyết tật
- Walk-in guest: Khách vãng lai
- Guaranteed reservation: Đặt phòng có đảm bảo
- Non – guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
- Name list: Danh sách tên khách
- Room list: Danh sách phòng
- Package plan rate: Giá trọn gói
- European plan: Giá phòng chỉ bao gồm giá phòng và phí dịch vụ, không bao gồm bữa ăn sáng.
- Government rate: Giá dành cho các tổ chức chính phủ
- Corporate rate: Giá hợp đồng với các công ty
- Average room rate per guest: Giá phòng bình quân/ 1 khách
- Average daily rate: Giá trung bình hàng ngày
- Residential hotel: Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài
- Overbooked: Tình trạng đặt phòng quá tải
- Waiting list: Danh sách khách chờ xếp phòng
- Availability: phòng đã sẵn sàng để sử dụng
- Fully booked: Khách sạn kín phòng
- Airport pick-up: Đón khách từ sân bay về khách sạn
- Welcome drinks: Nước mời khách khi check-in
- Voucher: Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ
- Registration form: Phiếu đăng ký khách sạn
- Breakfast coupon: Phiếu ăn sáng
- Exchange rate: Tỷ giá đổi tiền
- Safety deposit box: Két an toàn
- A minibar: Một loại quầy bar nhỏ trong phòng nghỉ, có một tủ lạnh nhỏ đã chứa đủ các loại đồ uống có sẵn: cà phê, nước lọc, nước hoa quả, rượu.
- Amenities: Đồ tiêu hao trong phòng
- Daily fruits: Hoa quả đặt trong phòng hàng ngày
- Daily newspaper: Báo đặt trong phòng hàng ngày
- Service charge: Phí phục vụ
- Commission: Tiền hoa hồng
- Extra charge: Phí thanh toán thêm
- Deposit: Tiền đặt cọc
- No-show: Khách đặt phòng nhưng không tới nhận phòng và không báo hủy
- Left Luggage: Hành lý bỏ quên
- Guest survey: Phiếu khảo sát ý kiến khách
- Emergency key: Chìa khóa vạn năng
- Log book: Sổ bàn giao ca
- Cancellation hour: Giờ hủy phòng
- Daily operations report: Báo cáo hoạt động hàng ngày
- Early check-in: Làm thủ tục nhận phòng sớm
- Late check-out: Làm thủ tục trả phòng trễ
- IDD phone: Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
- Satellite T.V: Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh
- Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
- Confirm the booking: Xác nhận đặt phòng
- Re-confirm the booking: Xác nhận lại việc đặt phòng
- Cancellation of the reservation: Hủy đặt phòng
- Occupancy rate: Tỷ lệ công suất sử dụng phòng
- Overstays: Số phòng khách ở quá ngày dự kiến
- Stayover: Số phòng khách ở quá giờ dự kiến
- Understays: Số phòng khách trả trước thời gian dự kiến
- Paid-out: Khoản tiền tạm ứng
- Occupied: Phòng đang có khách lưu trú
- Rush room: Phòng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác
- Sleep-out: Phòng có khách thuê nhưng khách không về ngủ
- Skipper: Phòng khách quỵt tiền
- Lock out: Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết
- Availability report: Báo cáo tình trạng phòng trống

Tìm hiểu và áp dụng ngay các thuật ngữ chuyên ngành này để tăng hiệu quả giao tiếp trong công việc nhé.
Đọc thêm các bài viết khác tại: http://hssc.vn